
TS. Nguyễn Quốc Hùng, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam
Tham dự sự kiện có TS. Nguyễn Quốc Hùng Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam; Ông Lê Hoàng Chính QUang - Cục Trưởng Cục Công nghệ Tin học, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam; Ông Lê Anh Dũng, Phó Vụ trưởng Vụ Thanh toán – Ngân hàng Nhà nước Việt Nam; TS. Nguyễn Hồng Quân - Giám đốc Trung tâm huấn luyện an ninh mạng, Cục an ninh mạng và phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao, Bộ Công an; Ông Nguyễn Hưng Nguyên - Phó Tổng Giám đốc NAPAS; Ông Yea Hong - Giám đốc Quan hệ khách hàng, Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, TDB bai PingCAP; Ông Chu Xuân Vinh - Chủ tịch Hyperlogy; Bà Nguyễn Thùy Dương - Chủ tịch Công ty Cổ phần Tư vấn EY Việt Nam (EY Consulting VN); Cùng lãnh đạo, chuyên gia công nghệ và đại diện các tổ chức tín dụng hội viên.
Phát biểu khai mạc, TS. Nguyễn Quốc Hùng, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam, nhấn mạnh rằng năm 2025 đánh dấu một mốc quan trọng trong ngành ngân hàng khi nhiều chính sách mới về dữ liệu, công nghệ và chuyển đổi số chính thức có hiệu lực.
Đặc biệt, Luật Dữ liệu vừa có hiệu lực từ ngày 1/7/2025, đặt nền tảng pháp lý toàn diện cho việc phát triển, khai thác và chia sẻ dữ liệu. Ngành ngân hàng, với vai trò tiên phong trong ứng dụng công nghệ, đang bước vào giai đoạn phát triển mới, trong đó dữ liệu không chỉ là nguồn tài nguyên quan trọng mà còn là trung tâm của mọi hoạt động vận hành, ra quyết định và phục vụ khách hàng.
Hiện nay, hơn 90% giao dịch ngân hàng được thực hiện qua kênh số, với hơn 87% người trưởng thành tại Việt Nam sở hữu tài khoản ngân hàng. Các dịch vụ như tiền gửi, mở tài khoản, phát hành thẻ, chuyển tiền, cho vay... đã được hoàn toàn số hóa, giúp rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí cho khách hàng. Hơn 113 triệu tài khoản cá nhân và 711.000 tài khoản tổ chức đã được xác thực sinh trắc học và cập nhật thông tin đầy đủ, góp phần nâng cao mức độ bảo mật và an toàn. Trong tương lai, Ngân hàng Nhà nước sẽ ban hành quy định về việc đóng tài khoản không có dữ liệu xác thực và tích hợp hệ thống căn cước số VNeID để xác minh tự động.
Đến tháng 6/2025, hơn 95% dữ liệu khách hàng tại các ngân hàng lớn sẽ được chuẩn hóa và loại bỏ thông tin trùng lặp, giúp cải thiện độ tin cậy và giảm rủi ro trong tín dụng. Các ngân hàng lớn như BIDV, VietinBank, và MB đã triển khai thành công hệ thống làm sạch dữ liệu tự động với công nghệ AI, giúp giảm thời gian xử lý thông tin lên đến 30% và tăng hiệu quả phân tích dữ liệu 40%. Những kết quả này là minh chứng rõ ràng cho sự nỗ lực của ngành ngân hàng Việt Nam trong việc nâng cao chất lượng dữ liệu, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của dữ liệu trong chuyển đổi số.
Chuyển đổi số và xây dựng hạ tầng dữ liệu hiện đại, linh hoạt và bền vững là chiến lược trọng yếu của ngành ngân hàng. Điều này không chỉ liên quan đến công nghệ mà còn về tổ chức, quản trị và kết nối giữa các tổ chức tín dụng. Các yếu tố như khả năng tích hợp mở, chia sẻ dữ liệu có kiểm soát, bảo mật đa lớp và phân tích dữ liệu lớn đang trở thành những tiêu chí quan trọng trong chiến lược phát triển dài hạn.
Tọa đàm là dịp để các nhà quản lý, chuyên gia công nghệ và lãnh đạo ngân hàng cùng nhau trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ góc nhìn chiến lược và đề xuất giải pháp cụ thể nhằm xây dựng hạ tầng dữ liệu hiệu quả, an toàn và linh hoạt. Đây cũng là cơ hội để nhìn nhận lại những rào cản trong quản trị và khai thác dữ liệu, đồng thời xác định các ưu tiên chiến lược nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng tốc độ ra quyết định.
TS. Nguyễn Quốc Hùng kỳ vọng những sáng kiến và đề xuất từ tọa đàm sẽ đóng góp quan trọng trong việc xây dựng kiến trúc dữ liệu ngành ngân hàng, đáp ứng yêu cầu phát triển trong bối cảnh kinh tế số và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng.

Ông Lê Hoàng Chính Quang - Cục trưởng Cục Công nghệ Tin học, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Phát biểu tại tọa đàm, ông Lê Hoàng Chính Quang - Cục Trưởng Cục Công nghệ Tin học, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho biết, Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị đã tạo đột phá trong phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Đồng thời, là bước đi quan trọng, đặt nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngành ngân hàng và nền kinh tế số Việt Nam.
Cùng với đó, Quyết định 2345 của Ngân hàng Nhà nước liên quan đến việc làm sạch dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng và thanh toán điện tử, nhấn mạnh mục tiêu đảm bảo tính chính chủ của tài khoản ngân hàng, ngăn chặn tình trạng mở và sử dụng tài khoản trái phép, đồng thời tăng cường bảo mật cho các giao dịch thanh toán trực tuyến.
Một ví dụ cụ thể là việc kết nối với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư từ tháng 7/2024, nhằm phục vụ xác thực sinh trắc học theo các quy định của pháp luật. Đến nay, đã có 119.000 tài khoản cá nhân và 1,1 triệu tài khoản tổ chức được đối chiếu, làm sạch, minh chứng rõ ràng về tầm quan trọng và hiệu quả của việc ứng dụng dữ liệu trong phát triển dịch vụ ngân hàng, cũng như phòng chống lừa đảo, gian lận trên không gian mạng.
Tuy nhiên, theo ông Lê Hoàng Chính Quang, dữ liệu vẫn còn phân tán và tiêu chuẩn đồng bộ dữ liệu trong ngành ngân hàng hiện nay vẫn còn thiếu. Để khắc phục điều này, Luật Bảo vệ Dữ liệu và các chỉ đạo từ các cơ quan quản lý nhà nước tiếp tục triển khai xây dựng cơ sở dữ liệu dùng chung cho toàn ngành ngân hàng, nhằm bảo đảm sự đồng bộ và an toàn trong việc quản lý và sử dụng dữ liệu.

Ông Lê Anh Dũng - Phó Vụ trưởng Vụ Thanh toán, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Theo ông Lê Anh Dũng - Phó Vụ trưởng Vụ Thanh toán, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, kiến trúc dữ liệu đang là động lực quan trọng thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng. Trong bối cảnh dữ liệu được coi là “tài nguyên mới” của nền kinh tế số, việc quản trị và khai thác hiệu quả dữ liệu trở thành yếu tố then chốt trong hoạt động tài chính.
Ngành ngân hàng đang tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ từ giao dịch, hành vi khách hàng, thị trường và các kênh số. Để tận dụng nguồn tài nguyên này, các ngân hàng cần xây dựng kiến trúc dữ liệu hiện đại, làm nền tảng cho phân tích, ra quyết định và đổi mới.
Một kiến trúc dữ liệu hiệu quả cần đảm bảo: (1) Tính linh hoạt (kết hợp on-premise và cloud); (2) Phân tích thời gian thực; (3) Khả năng mở rộng linh hoạt; (4) Khả năng tích hợp cao, phù hợp với mô hình ngân hàng mở và tài chính nhúng.
Trên nền tảng này, các công nghệ như AI, Machine Learning, phân tích nâng cao có thể được triển khai mạnh mẽ trong phát hiện gian lận, cá nhân hóa dịch vụ, tối ưu hóa vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Tuy nhiên, đi kèm tiềm năng là những thách thức lớn về bảo mật và tuân thủ pháp lý, nhất là trong môi trường dữ liệu phân tán. Các ngân hàng cần đáp ứng các quy định mới như Luật Dữ liệu, Luật An ninh mạng, Thông tư 64/2024 về Open API, hay Nghị định 94/2025 về Fintech Sandbox...
Việc chuẩn hóa, chia sẻ và bảo mật dữ liệu không chỉ là yêu cầu mà còn là cơ hội để các ngân hàng hợp tác với bên thứ ba, phát triển sản phẩm tài chính số, xây dựng chân dung khách hàng toàn diện và cá nhân hóa dịch vụ.
Để thực hiện hiệu quả, ngành ngân hàng cần tập trung vào 4 yếu tố: (1) Xác định mục tiêu kinh doanh rõ ràng; (2) Ưu tiên chất lượng và quản trị dữ liệu; (3) Phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu về dữ liệu; (4) Hợp tác với các đối tác công nghệ uy tín.
Trong kỷ nguyên số, kiến trúc dữ liệu không còn là tùy chọn mà là yêu cầu bắt buộc. Ngân hàng Nhà nước cam kết đồng hành cùng hệ thống tổ chức tín dụng trong việc xây dựng hạ tầng dữ liệu hiện đại, an toàn, linh hoạt, phục vụ mục tiêu phát triển bền vững của ngành ngân hàng.

Ông Nguyễn Hưng Nguyên - Phó Tổng Giám đốc NAPAS
Theo ông Nguyễn Hưng Nguyên - Phó Tổng Giám đốc NAPAS, trong thời gian qua, NAPAS đã mang đến trải nghiệm thanh toán số nhanh, mượt mà cho người Việt ở nước ngoài, như thể đang giao dịch tại Việt Nam. Trong thời gian tới, NAPAS kỳ vọng mở rộng trải nghiệm này sang các thị trường như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc. Ngược lại, khi khách hàng từ các quốc gia này đến Việt Nam, họ có thể dễ dàng quét mã QR mang thương hiệu VietQR Global để thanh toán, như đang sử dụng dịch vụ tại chính quốc gia của họ.
Theo đó, hướng đến năm 2030, NAPAS đặt ra ba định hướng lớn: (1) Đưa các giải pháp thanh toán số tối ưu về Việt Nam với chi phí hợp lý nhất, đảm bảo độ phủ toàn diện nhằm phục vụ mọi tầng lớp người dân;
(2) Đẩy mạnh hợp tác trong và ngoài nước. Đối với trong nước, bên cạnh hợp tác chặt chẽ với các ngân hàng và trung gian thanh toán, NAPAS sẽ phối hợp với các đơn vị bán lẻ, thương hiệu Việt và Bộ Công Thương để thúc đẩy nhận diện thương hiệu Việt. Đặc biệt, NAPAS đã cùng Hiệp hội Ngân hàng xây dựng “Sổ tay thanh toán QR xuyên biên giới” nhằm thiết lập các tiêu chuẩn hỗ trợ ngân hàng triển khai hoạt động này.
(3) Cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao nhất, hướng tới mục tiêu “Zero Downtime” vào năm 2030, đảm bảo hệ thống vận hành liên tục, không gián đoạn, kể cả trong thời gian bảo trì. Để đạt được mục tiêu này, NAPAS đã và đang hiện đại hóa toàn diện hạ tầng công nghệ, từ mạng lưới, máy chủ, cơ sở dữ liệu cho đến phương thức kết nối qua API thay vì kênh truyền thống.

Ông Chu Xuân Vinh - Chủ tịch Hyperlogy
Tại tọa đàm, ông Chu Xuân Vinh - Chủ tịch Hyperlogy, với gần 30 năm kinh nghiệm trong phát triển hệ thống CNTT cho lĩnh vực tài chính - ngân hàng, viễn thông và dịch vụ, đã có phần chia sẻ chuyên sâu với chủ đề “Tái kiến trúc hệ thống thanh toán ngân hàng với Cloud Native”.
Theo ông Vinh, lĩnh vực thanh toán tại Việt Nam đang có tốc độ tăng trưởng ấn tượng, đặc biệt trong mảng thanh toán từ tài khoản sang tài khoản, một xu hướng khác biệt so với các quốc gia như Mỹ, nơi thẻ tín dụng vẫn chiếm ưu thế. Riêng hệ thống NAPAS hiện xử lý hơn 30 triệu giao dịch mỗi ngày, với tốc độ tăng trưởng khoảng 10% mỗi quý.
Ông Vinh nhấn mạnh vai trò của kiến trúc Microservices và nền tảng Kubernetes, được phát triển mạnh từ năm 2018–2019, hiện đã được áp dụng tại nhiều ngân hàng, đặc biệt trong hệ thống core banking. Tuy nhiên, việc triển khai cũng gặp phải nhiều thách thức, nhất là tại các ngân hàng lớn (Big Four) hoặc tổ chức có lưu lượng giao dịch cao, do vấn đề phân bổ tài nguyên chưa tối ưu và tắc nghẽn hệ thống do dữ liệu lớn hoặc lỗi đầu cuối.
Để giải quyết các vấn đề này, ông Vinh đề xuất các giải pháp về tách bạch tài nguyên, kiểm soát lưu lượng, tự động điều phối hệ thống, đặc biệt trong các dịp cao điểm như lễ, Tết. Ông cũng nhấn mạnh hiệu quả của cơ chế hybrid database giúp giảm chi phí vận hành và mô hình DC-DC database nâng cao độ sẵn sàng, hạn chế tối đa tình trạng gián đoạn dịch vụ (downtime).
Theo đó, ông Vinh cũng chia sẻ kết quả thử nghiệm hệ thống thanh toán sử dụng kiến trúc Microservices trên nền tảng Kubernetes, với khả năng xử lý tới 600 giao dịch mỗi giây, tốc độ chỉ 10-20 mili giây/giao dịch, cho thấy tiềm năng lớn trong việc nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và bảo đảm độ tin cậy cao cho các ngân hàng trong kỷ nguyên số.

Quang cảnh buổi tọa đàm
Thảo luận bàn tròn tại tọa đàm, các đại biểu thống nhất nhận định: dữ liệu đang trở thành yếu tố cốt lõi quyết định năng lực cạnh tranh của các tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, việc quản trị và khai thác dữ liệu hiệu quả để phục vụ hoạt động kinh doanh vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Năm vấn đề nổi bật được ghi nhận gồm:
Thứ nhất, chuyển đổi hệ thống công nghệ cũ (legacy systems). Phần lớn các ngân hàng truyền thống vẫn vận hành trên nền tảng công nghệ thông tin đã phát triển từ hàng chục năm trước, vốn thiếu khả năng tích hợp, xử lý thời gian thực và không đáp ứng yêu cầu triển khai các công nghệ mới như AI, Big Data hay Open API. Việc nâng cấp sang hệ thống hiện đại đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn, trong khi vẫn phải đảm bảo duy trì hoạt động liên tục. Do đó, cần một lộ trình chuyển đổi có kiểm soát, theo hướng phân lớp dữ liệu và dịch vụ để đảm bảo an toàn.
Thứ hai, tăng cường vai trò của quản trị dữ liệu. Quản trị dữ liệu không còn là công việc kỹ thuật thuần túy mà đã trở thành một cấu phần chiến lược. Các ngân hàng cần thiết lập khung quản trị toàn diện, bao gồm phân loại, đảm bảo chất lượng, kiểm soát truy cập, chia sẻ và tuân thủ pháp luật. Dữ liệu phải phản ánh chính xác hành vi, nhu cầu và rủi ro của khách hàng, làm nền tảng cho cá nhân hóa dịch vụ. Trong bối cảnh các quy định như Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, Luật Dữ liệu, Luật An ninh mạng ngày càng siết chặt, các ngân hàng buộc phải đầu tư vào hệ thống quản trị có thể chứng minh rõ ràng tính tuân thủ.
Thứ ba, ứng dụng AI và rủi ro đi kèm. AI đang được kỳ vọng tạo ra bước đột phá trong cá nhân hóa, tự động hóa và phát hiện gian lận. Tuy nhiên, các vấn đề như hiện tượng “AI hallucination”, hệ thống tạo ra thông tin không chính xác, đặt ra rủi ro lớn về uy tín và pháp lý. Vì vậy, cần kiểm định mô hình kỹ lưỡng, đảm bảo minh bạch (AI explainability) và vẫn duy trì sự giám sát của con người tại các điểm ra quyết định quan trọng.
Thứ tư, khai thác dữ liệu thay thế (alternative data). Các nguồn dữ liệu phi cấu trúc như hành vi số, mạng xã hội, dữ liệu viễn thông… đang mở ra khả năng tiếp cận khách hàng mới (nhất là nhóm chưa có lịch sử tín dụng). Tuy nhiên, việc ứng dụng cần đi kèm hạ tầng phân tích mạnh, tiêu chuẩn kiểm định mô hình và công cụ quản trị rủi ro phù hợp, nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và đáng tin cậy.
Thứ năm, tính linh hoạt và tốc độ trong môi trường số. Các ngân hàng số thế hệ mới như Timo, Cake, UBank… có lợi thế không bị "gánh nặng di sản" nên dễ dàng xây dựng hạ tầng dữ liệu hiện đại. Điều này giúp họ thu thập, xử lý, phản ứng với dữ liệu theo thời gian thực, phát triển sản phẩm linh hoạt và cá nhân hóa trải nghiệm. Tuy nhiên, đi kèm là áp lực tuân thủ pháp lý, bảo mật, xác thực định danh và giám sát rủi ro khi mở rộng quy mô.

Các đại biểu tham dự tọa đàm chụp ảnh lưu niệm
Tại tọa đàm, các chuyên gia khẳng định, quản trị dữ liệu hiệu quả là nền tảng sống còn của ngành ngân hàng trong thời đại số. Để tận dụng tiềm năng từ dữ liệu, các tổ chức tín dụng cần có chiến lược chuyển đổi hệ thống phù hợp, đầu tư hạ tầng hiện đại và xây dựng khung quản trị dữ liệu minh bạch. Trong đó, yếu tố con người, từ chuyên gia dữ liệu, kỹ sư công nghệ đến lãnh đạo tổ chức, giữ vai trò then chốt trong việc định hình một ngân hàng lấy dữ liệu làm trung tâm, vận hành linh hoạt, đổi mới sáng tạo và phục vụ khách hàng một cách bền vững.