Sự kiện nhằm giúp các tổ chức tín dụng có cái nhìn toàn diện về những thay đổi được đề xuất trong Dự thảo Thông tư 13 (sửa đổi), cập nhật xu hướng quản trị rủi ro trên thế giới, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm triển khai thực tiễn trong bối cảnh ngành Ngân hàng Việt Nam đang từng bước tiệm cận chuẩn mực Basel III.
Tham dự hội thảo còn có Bà Trần Thị Hòa - Trưởng phòng Chính sách an toàn hoạt động ngân hàng, trực thuộc Cục an toàn hệ thống các tổ chức tín dụng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam; Ông Steven Claxton - Giám đốc Dịch Vụ Nguồn vốn và Quản lý Rủi ro, FIS khu vực Châu Á - Thái Bình Dương; Ông Vaibhav Gupta - Giám đốc Giải pháp cấp cao, FIS; Ông Jeff Lee Phó Tổng Giám đốc, PwC Hongkong; Bà Đinh Hồng Hạnh - Phó Tổng Giám đốc, PwC Việt Nam; cùng đông đảo đại diện các tổ chức tín dụng hội viên của VNBA.
Bà Đinh Hồng Hạnh - Phó Tổng Giám đốc PwC Việt Nam
Phát biểu khai mạc tại hội thảo, bà Đinh Hồng Hạnh - Phó Tổng Giám đốc PwC Việt Nam nhấn mạnh: “Dự thảo Thông tư 13 (sửa đổi) với những cập nhật đang được hoàn thiện sẽ đánh dấu cột mốc quan trọng trong tiến trình cải cách chuẩn mực quản trị rủi ro của hệ thống ngân hàng Việt Nam, góp phần củng cố nền tảng ổn định và phát triển bền vững cho toàn ngành.”
Bảy năm trước, khi được ban hành lần đầu, Thông tư 13 đã thiết lập chuẩn mực thống nhất về hệ thống kiểm soát nội bộ, tiệm cận khung quản trị Basel II. Đây là nền tảng giúp các ngân hàng nhận diện rủi ro trọng yếu, xây dựng khẩu vị rủi ro, hình thành Trụ cột 2 - ICAAP (quy trình đánh giá nội bộ về mức đủ vốn), đồng thời làm rõ vai trò ba tuyến bảo vệ trong quản trị rủi ro: nhận diện - kiểm soát, giảm thiểu - giám sát và kiểm toán nội bộ.
Hiện nay, dự thảo Thông tư 13 (sửa đổi) tiếp tục được hoàn thiện, hướng tới chuẩn mực Basel III - mô hình tiên tiến nhất trong quản trị rủi ro ngân hàng. Điểm nổi bật của dự thảo là việc bổ sung các quy định về kiểm tra sức chịu đựng (stress testing), quản lý rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất trên sổ ngân hàng (IRRBB), rủi ro mô hình, cùng với việc hoàn thiện cơ chế quản trị và kiểm soát nội bộ.
Từ kinh nghiệm thực tiễn, PwC nhận định việc tối ưu hóa bảng cân đối kế toán thông qua tăng cường quản lý rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất, thiết lập khung kiểm tra sức chịu đựng và quản trị mô hình hiệu quả là quá trình phức tạp, đòi hỏi phương pháp luận chặt chẽ, dữ liệu chi tiết và năng lực công nghệ mạnh mẽ. Các chuyên gia từ FIS cũng chia sẻ nhiều góc nhìn chuyên sâu về các vấn đề này.
Quang cảnh hội thảo
Bà Hạnh nhấn mạnh, việc triển khai Thông tư 13 (sửa đổi) không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà còn mở ra nhiều cơ hội chiến lược cho các ngân hàng. Cụ thể, Thông tư giúp tối ưu hóa bảng cân đối kế toán thông qua sự kết nối giữa quản lý rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất và quản lý vốn; nâng cao chất lượng ra quyết định nhờ mô hình quản trị dữ liệu và dự báo rủi ro chính xác hơn; đồng thời chuẩn hóa khung kiểm tra căng thẳng (stress test), bao gồm cả kiểm tra ngược (reverse stress test), giúp nhận diện sớm rủi ro và tăng cường khả năng chống chịu trong mọi điều kiện thị trường.
Bà khẳng định: “Chuẩn bị sẵn sàng cho Thông tư 13 (sửa đổi) là bước đi chiến lược, thể hiện năng lực quản trị và tính minh bạch của mỗi ngân hàng - những yếu tố mà cổ đông, nhà đầu tư và các tổ chức xếp hạng tín nhiệm đặc biệt quan tâm. Việc chậm trễ có thể khiến ngân hàng đánh mất lợi thế cạnh tranh.”
Theo bà Hạnh, khi được triển khai đầy đủ, Thông tư 13 (sửa đổi) sẽ giúp các ngân hàng chuyển từ tư duy “tuân thủ” sang “nâng cao hiệu quả”, qua đó nâng tầm năng lực quản trị rủi ro của hệ thống ngân hàng Việt Nam, hướng tới phát triển an toàn, hiệu quả và bền vững.
Ông Jeff Lee - Phó Tổng Giám đốc PwC Hồng Kông
Từ góc nhìn quốc tế, ông Jeff Lee - Phó Tổng Giám đốc PwC Hồng Kông cho rằng, có sáu yếu tố trọng yếu giúp ngân hàng Việt Nam bảo đảm tuân thủ quy định và duy trì quản trị rủi ro hiệu quả, tích hợp trong hoạt động thường xuyên.
Theo ông Lee, các ngân hàng cần xác định rõ định hướng phát triển theo ngành và sản phẩm chủ lực, từ đó xây dựng cấu trúc bảng cân đối kế toán hợp lý làm nền tảng cho các mục tiêu tài chính dài hạn. Ông cũng nhấn mạnh năm trụ cột chính trong quản lý bảng cân đối, bao gồm: (1) Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk); (2) Rủi ro lãi suất trong sổ ngân hàng (IRRBB); (3) Quản lý vốn (Capital Management); (4) Kế hoạch phục hồi và xử lý (Recovery & Resolution Plan); và (5) Hỗ trợ về quản trị, mô hình hóa và báo cáo (Governance, Modelling & Reporting).
Trong đó, rủi ro thanh khoản là yếu tố then chốt. Sau các cải cách Basel II.5 và Basel III, các chỉ số LCR và NSFR được áp dụng để đảm bảo ngân hàng duy trì tài sản thanh khoản chất lượng cao (HQLA) và quản lý tốt kỳ hạn dòng tiền. Một biện pháp trọng yếu là kiểm tra sức chịu đựng thanh khoản (Liquidity Stress Testing) - mô phỏng dòng tiền vào/ra trong kịch bản căng thẳng để đảm bảo ngân hàng đủ khả năng thanh toán trong ít nhất 30 ngày. Cùng với đó, kế hoạch cấp vốn dự phòng (CFP) giúp chuẩn bị nguồn tài trợ khẩn cấp khi thị trường biến động.
Với rủi ro IRRBB, Basel yêu cầu theo dõi các chỉ số như NII (thu nhập lãi thuần), EVE (giá trị kinh tế vốn chủ sở hữu), rủi ro cơ sở và rủi ro đường cong lợi suất. Các ngân hàng phải đảm bảo mức thay đổi của EVE không vượt quá 15% vốn cấp 1 (Tier 1) trong kịch bản bất lợi nhất.
Quản lý vốn (Capital Management) bao gồm ICAAP, ROC và tỷ lệ đòn bẩy, nhằm duy trì cơ cấu vốn an toàn, tránh tập trung rủi ro. Kế hoạch phục hồi và xử lý (RRP) là phần mở rộng của ICAAP, giúp ngân hàng chủ động ứng phó và có bộ đệm vốn hấp thụ tổn thất khi khủng hoảng xảy ra.
Cả quản lý thanh khoản và IRRBB đều dựa nhiều vào mô hình hành vi (Behavioral Models), vì vậy quản trị rủi ro mô hình (Model Risk Management) trở thành yêu cầu bắt buộc. Ngân hàng cần có đơn vị độc lập quản lý mô hình, thực hiện kiểm định độc lập (Independent Validation), giám sát và cập nhật định kỳ, đồng thời báo cáo thường xuyên cho Ban điều hành và cơ quan quản lý.
Đáng chú ý, khung IRRBB mới yêu cầu mô phỏng hành vi thực tế của khách hàng, chẳng hạn thời gian duy trì tiền gửi không kỳ hạn (CASA), nhằm phản ánh đúng tính ổn định nguồn vốn. Sau sự cố Silicon Valley Bank (SVB), Basel cũng ban hành hướng dẫn D582 về định giá lại tài sản nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) và giám sát rủi ro rút tiền hàng loạt qua kênh số.
Hai yếu tố nền tảng hỗ trợ quản lý bảng cân đối hiệu quả là lập ngân sách và định giá tài sản (Budgeting & Valuation) cùng định giá chuyển giao nội bộ (FTP - Funds Transfer Pricing), giúp phân bổ chi phí vốn hợp lý, cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.
Tổng hòa các yếu tố trên tạo nên khung quản trị rủi ro tích hợp trong hoạt động ngân hàng hiện đại. Với Việt Nam, việc cập nhật chuẩn mực Basel và hoàn thiện Thông tư 13 (sửa đổi) sẽ giúp tăng khả năng chống chịu, bảo đảm an toàn thanh khoản và tối ưu hiệu quả sử dụng vốn. Việc mô phỏng bảng cân đối kế toán theo các kịch bản giả định, cùng ứng dụng công nghệ hiện đại (như FIS), sẽ là công cụ hữu hiệu giúp các ngân hàng Việt Nam nâng cao năng lực quản trị trong giai đoạn tới.
Bà Trần Thị Hòa - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Phát biểu tại hội thảo, bà Trần Thị Hòa cho biết, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đang tích cực tiếp thu ý kiến của các tổ chức tín dụng và chuyên gia, nhằm thay thế toàn bộ Thông tư 13 chứ không chỉ sửa đổi một phần như dự thảo trước đây. Đồng thời, cơ quan quản lý cũng đang nghiên cứu xây dựng các bài kiểm tra (Stress Test) đối với các rủi ro trọng yếu, và đã làm việc trực tiếp với một số ngân hàng thương mại để lấy ý kiến thực tế.
Bà Hòa cho biết thêm, nhiều ngân hàng thương mại phản ánh rằng việc áp dụng Stress Test cho tất cả các rủi ro trọng yếu có thể tạo áp lực lớn trong quá trình triển khai. Tuy nhiên, Ngân hàng Nhà nước ghi nhận ý kiến này để đảm bảo các quy định vừa phù hợp với thực tiễn thị trường Việt Nam, vừa tiệm cận thông lệ quốc tế trong quản trị rủi ro.
Quang cảnh tọa đàm
Tại hội thảo, các đại biểu đều cho rằng, việc nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro theo chuẩn Basel III là bước đi tất yếu trong tiến trình phát triển của ngành ngân hàng Việt Nam, hướng tới mục tiêu an toàn - hiệu quả - bền vững.
T.Đ

