Thứ sáu, 20/06/2025
   

Từ nền tảng vững chắc đến dấu ấn kinh doanh vốn tại Co-opBank

Kinh doanh vốn là nghiệp vụ quen thuộc tại các ngân hàng thương mại, nhưng với Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-opBank), lĩnh vực này chỉ thực sự phát triển mạnh từ năm 2013 là thời điểm ngân hàng chuyển đổi mô hình từ quỹ tín dụng nhân dân trung ương sang ngân hàng thương mại, đánh dấu bước ngoặt cho giai đoạn phát triển an toàn và bền vững.
kinh doanh vốn
Hình ảnh hoạt động giao dịch tại Ngân hàng Co-opBank

Hành trình chuyển mình thành ngân hàng thương mại đa năng

Ngay từ khi thành lập năm 1995, Co-opBank đã triển khai hoạt động kinh doanh vốn, song do vốn điều lệ và tổng tài sản còn hạn chế (vốn điều lệ chỉ 103 tỷ đồng, tổng tài sản 120 tỷ đồng), nên quy mô nghiệp vụ này còn nhỏ, chỉ vài chục tỷ đồng.

Trong giai đoạn 2007-2012, tổng tài sản tăng dần từ 6.248 tỷ lên 14.466 tỷ đồng, số dư kinh doanh vốn cũng ghi nhận bước tiến, đạt 2.500 tỷ đồng vào năm 2012. Tuy nhiên, hoạt động chủ yếu vẫn chỉ là gửi tiền tại các tổ chức tín dụng khác, giao dịch mua bán giấy tờ có giá còn rất hạn chế.

Từ năm 2013, với việc được Ngân hàng Nhà nước cho phép triển khai đầy đủ các nghiệp vụ như một ngân hàng thương mại, Co-opBank đã đẩy mạnh hoạt động kinh doanh vốn cả về quy mô lẫn chiều sâu nghiệp vụ.

Theo đó, Co-opBank đã từng bước hoàn thiện danh mục sản phẩm, ngân hàng triển khai đa dạng các hình thức như: đấu thầu thị trường mở, giao dịch giấy tờ có giá trên thị trường sơ cấp và thứ cấp, tiền gửi, tiền vay liên ngân hàng, chiết khấu, tái chiết khấu, nhận cung ứng sản phẩm phái sinh...

Hiện hoạt động kinh doanh vốn đã trở thành trụ cột của Co-opBank với những con số ấn tượng, như: doanh số gửi tiền/cho vay hơn 216.000 tỷ đồng/năm; nhận tiền gửi/đi vay hơn 102.900 tỷ đồng; mua và bán giấy tờ có giá lần lượt đạt 6.800 và 10.018 tỷ đồng; giao dịch tín phiếu Ngân hàng Nhà nước 99.500 tỷ đồng; đấu thầu thị trường mở 48.496 tỷ đồng/năm.

Tăng sức cạnh tranh trên thị trường liên ngân hàng nhờ quản trị vốn bền vững

Bên cạnh linh hoạt triển khai các kênh giao dịch, Co-opBank cũng đẩy mạnh các chương trình huy động vốn phù hợp với từng nhóm khách hàng, đặc biệt chú trọng chăm sóc hệ thống quỹ tín dụng nhân dân là thành viên chủ lực của ngân hàng, góp phần tăng tổng tài sản và mở rộng quy mô kinh doanh vốn.

Song song đó, Co-opBank không ngừng nâng cao năng lực quản trị rủi ro thông qua áp dụng công nghệ số và hệ thống phần mềm quản lý tiên tiến, ban hành đồng bộ các quy trình, quy định nội bộ nhằm đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả và đúng quy định pháp luật.

Từ chỗ chỉ phục vụ quỹ tín dụng nhân dân và một số tổ chức, Co-opBank nay đã mở rộng giao dịch với các định chế tài chính uy tín, được cấp hạn mức 21.000 tỷ đồng và cấp lại cho đối tác đến 35.500 tỷ đồng. Giao dịch vốn hai chiều giúp nâng cao vị thế trên thị trường liên ngân hàng, tối ưu chi phí vốn và tăng hiệu quả kinh doanh.

Các nghiệp vụ đòn bẩy như giao dịch thị trường mở, tái cấp vốn, chiết khấu, tái chiết khấu giấy tờ có giá, sản phẩm phái sinh… cũng được triển khai linh hoạt theo từng thời kỳ, phù hợp với nhu cầu thanh khoản và chiến lược nguồn vốn.

Vì vậy, kinh doanh vốn đã trở thành điểm nhấn trong bức tranh phát triển đa chiều của Co-opBank. Thời gian tới, ngân hàng tiếp tục phát huy vai trò trụ cột của hệ thống quỹ tín dụng nhân dân, nâng cao chất lượng quản trị vốn, phát triển sản phẩm linh hoạt, an toàn, góp phần ổn định hệ thống tài chính - ngân hàng và khẳng định vị thế là định chế tài chính vững mạnh của nền kinh tế.

Tính lãi tiền gửi
VNĐ
%/year
month
Tính lãi tiền gửi

Tính toán khoản vay
VNĐ
%/year
month
Tính toán khoản vay